gallop

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

gallop

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡæ.ləp/

Danh từ[sửa]

gallop /ˈɡæ.ləp/

  1. Nước phi (ngựa).

Thành ngữ[sửa]

Nội động từ[sửa]

gallop nội động từ /ˈɡæ.ləp/

  1. Phi nước đại (ngựa).

Ngoại động từ[sửa]

gallop ngoại động từ /ˈɡæ.ləp/

  1. Thúc (ngựa) phi nước đại.
  2. (Thường + through, over) nói nhanh; đọc nhanh.
    to gallop through one's speech — nói thật nhanh cho hết bài diễn thuyết
  3. Chạy nhanh, tiến triển nhanh.
    galloping consumption — lao phổi tiến triển nhanh, lao tẩu mã

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]