galumph

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɡə.ˈləɱf/

Nội động từ[sửa]

galumph nội động từ /ɡə.ˈləɱf/

  1. (Thông tục) Nhảy lên sung sướng, nhảy lên đắc thắng.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]