galva
Tiếng Latvia[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Balt-Slav nguyên thuỷ *galˀwā́ˀ.[1]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
galva gc (biến cách kiểu 4)
- Cái đầu.
Biến cách[sửa]
Biến cách của galva (biến cách kiểu 4)
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- ▲ Karulis, Konstantīns (1992), “galva”, Latviešu Etimoloģijas Vārdnīca (bằng tiếng Latvia), Rīga: AVOTS, →ISBN
Tiếng Litva[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tiếng Balt-Slav nguyên thuỷ *galˀwā́ˀ.
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
galvà gc (số nhiều galvos) trọng âm kiểu 3
- (giải phẫu học) Cái đầu.
Biến cách[sửa]
Biến cách của galva
số ít (vienaskaita) | số nhiều (daugiskaita) | |
---|---|---|
nom. (vardininkas) | galvà | gálvos |
gen. (kilmininkas) | galvõs | galvų̃ |
dat. (naudininkas) | gálvai | galvóms |
acc. (galininkas) | gálvą | gálvas |
ins. (įnagininkas) | gálva | galvomìs |
loc. (vietininkas) | galvojè | galvosè |
voc. (šauksmininkas) | gálva | gálvos |
Từ dẫn xuất[sửa]
- galvóti (“nghĩ”)
Tham khảo[sửa]
- “galva”, Lietuvių kalbos žodynas [Từ điển tiếng Litva], lkz.lt, 1941–2024
Thể loại:
- etymologies from LEVtiếng Latvia
- Mục từ tiếng Latvia
- tiếng Latvia links with redundant alt parameters
- Từ tiếng Latvia kế thừa từ tiếng Balt-Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Latvia gốc Balt-Slav nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Latvia có cách phát âm IPA
- words with broken intonationtiếng Latvia
- Từ tiếng Latvia có liên kết âm thanh
- Danh từ
- Danh từ tiếng Latvia
- tiếng Latvia entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Latvia
- Bộ phận cơ thể/Tiếng Latvia
- Mục từ có biến cách
- Danh từ tiếng Latvia biến cách kiểu 4
- Mục từ tiếng Litva
- tiếng Litva links with redundant alt parameters
- Từ tiếng Litva kế thừa từ tiếng Balt-Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Litva gốc Balt-Slav nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Litva có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Litva
- tiếng Litva entries with incorrect language header
- Danh từ giống cái tiếng Litva
- Giải phẫu học/Tiếng Litva