galva

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: gálva galvā

Tiếng Latvia[sửa]

 galva trên Wikipedia tiếng Latvia 

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Balt-Slav nguyên thuỷ *galˀwā́ˀ.[1]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA(ghi chú): [ɡɑ̂ɫva]
  • (tập tin)

Danh từ[sửa]

galva gc (biến cách kiểu 4)

  1. Cái đầu.

Biến cách[sửa]

Từ dẫn xuất[sửa]

Tham khảo[sửa]

  1. Karulis, Konstantīns (1992), “galva”, Latviešu Etimoloģijas Vārdnīca (bằng tiếng Latvia), Rīga: AVOTS, →ISBN

Tiếng Litva[sửa]

 galva trên Wikipedia tiếng Litva 

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Balt-Slav nguyên thuỷ *galˀwā́ˀ.

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

galvà gc (số nhiều galvos) trọng âm kiểu 3

  1. (giải phẫu học) Cái đầu.

Biến cách[sửa]

Từ dẫn xuất[sửa]

Tham khảo[sửa]