gear
Giao diện
Tiếng Anh


Cách phát âm
- IPA: /ˈɡɪr/
Danh từ
gear /ˈɡɪr/
- Cơ cấu, thiết bị, dụng cụ; đồ gá lắp, phụ tùng.
- (Kỹ thuật) Bánh răng; sự truyền động bánh răng; hộp số (ô tô, xe máy).
- to go into first gear — mở số một
- to change gear — sang số (ô tô...)
- in gear — khớp bánh răng; gài số
- out of gear — không khớp bánh răng; không gài số
- (Hàng hải) Thiết bị tàu thuỷ.
- Bộ yên cương ngựa.
- Đồ dùng, đồ đạc.
- all one's worldly gear — tất cả những cái mà người ta có; tất cả của cải
Ngoại động từ
gear ngoại động từ /ˈɡɪr/
Nội động từ
gear nội động từ /ˈɡɪr/
Thành ngữ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “gear”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)