Bước tới nội dung

giấc bướm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zək˧˥ ɓɨəm˧˥jə̰k˩˧ ɓɨə̰m˩˧jək˧˥ ɓɨəm˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟək˩˩ ɓɨəm˩˩ɟə̰k˩˧ ɓɨə̰m˩˧

Từ tương tự

[sửa]

Định nghĩa

[sửa]

giấc bướm

  1. Giấc ngủ của Trang tử thấy mình hóa ra bướm. Ngr. Giấc ngủ ngon, giấc mộng đẹp (cũ).

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]