gia khách

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zaː˧˧ xajk˧˥jaː˧˥ kʰa̰t˩˧jaː˧˧ kʰat˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaː˧˥ xajk˩˩ɟaː˧˥˧ xa̰jk˩˧

Danh từ[sửa]

gia khách

  1. Khách của nhà.
  2. Gia nô lớp trên trong các gia đình phong kiến thời - Trần.

Tham khảo[sửa]