giao thông
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zaːw˧˧ tʰəwŋ˧˧ | jaːw˧˥ tʰəwŋ˧˥ | jaːw˧˧ tʰəwŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaːw˧˥ tʰəwŋ˧˥ | ɟaːw˧˥˧ tʰəwŋ˧˥˧ |
Danh từ
[sửa]giao thông
- Việc đi lại từ nơi này đến nơi khác của người và phương tiện chuyên chở.
- Phương tiện giao thông.
- Giao thông thông suốt .
- Bộ giao thông vận tải.
- Như liên lạc.
- Làm giao thông.
Tham khảo
[sửa]- "giao thông", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)