gift

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡɪft/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

gift /ˈɡɪft/

  1. Sự ban cho, sự cho, sự tặng.
    I would not take (have) it at a gift — không cho tôi cũng lấy
  2. Quà tặng, quà biếu; món quà (tiền quyên góp).
    birthday gifts — quà tặng vào dịp ngày sinh
    Thank you for your generous gift. — Cám ơn vì món quà hào phóng của quý vị.
  3. Tài, thiên tài, năng khiếu.
    a gift for poetry — tài làm thơ
    the gift of the gab — tài ăn nói

Ngoại động từ[sửa]

gift ngoại động từ /ˈɡɪft/

  1. Tặng, biếu, cho.
  2. Ban cho, phú cho.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]