Bước tới nội dung

glisten

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɡlɪ.sᵊn/

Danh từ

[sửa]

glisten /ˈɡlɪ.sᵊn/

  1. Tia sáng long lanh, ánh lấp lánh.

Nội động từ

[sửa]

glisten nội động từ /ˈɡlɪ.sᵊn/

  1. Sáng long lanh, lấp lánh.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]