gloat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡloʊt/

Nội động từ[sửa]

gloat nội động từ, (thường) + on, over, upon /ˈɡloʊt/

  1. Nhìn hau háu, nhìn một cách thèm muốn.
    to gloat over (upon, on) something — nhìn vật gì một cách thèm muốn
  2. Hể hả, hả hê.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]