golf

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡɑːlf/

Danh từ[sửa]

golf /ˈɡɑːlf/

  1. (Thể dục, thể thao) Môn đánh gôn.

Nội động từ[sửa]

golf nội động từ /ˈɡɑːlf/

  1. (Thể dục, thể thao) Chơi gôn.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]