gowned
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡɑʊnd/
Động từ
[sửa]gowned
Chia động từ
[sửa]gown
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to gown | |||||
Phân từ hiện tại | gowning | |||||
Phân từ quá khứ | gowned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gown | gown hoặc gownest¹ | gowns hoặc gowneth¹ | gown | gown | gown |
Quá khứ | gowned | gowned hoặc gownedst¹ | gowned | gowned | gowned | gowned |
Tương lai | will/shall² gown | will/shall gown hoặc wilt/shalt¹ gown | will/shall gown | will/shall gown | will/shall gown | will/shall gown |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | gown | gown hoặc gownest¹ | gown | gown | gown | gown |
Quá khứ | gowned | gowned | gowned | gowned | gowned | gowned |
Tương lai | were to gown hoặc should gown | were to gown hoặc should gown | were to gown hoặc should gown | were to gown hoặc should gown | were to gown hoặc should gown | were to gown hoặc should gown |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | gown | — | let’s gown | gown | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]gowned /ˈɡɑʊnd/
Tham khảo
[sửa]- "gowned", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)