grime
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈɡrɑɪm/
Danh từ
[sửa]grime /ˈɡrɑɪm/
- Bụi bẩn (đất, than, bồ hóng, nhọ nồi... ); cáu ghét.
- a face covered with grime and sweat — mặt đầy ghét và mồ hôi
Ngoại động từ
[sửa]grime ngoại động từ /ˈɡrɑɪm/
Chia động từ
[sửa]grime
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to grime | |||||
Phân từ hiện tại | griming | |||||
Phân từ quá khứ | grimed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | grime | grime hoặc grimest¹ | grimes hoặc grimeth¹ | grime | grime | grime |
Quá khứ | grimed | grimed hoặc grimedst¹ | grimed | grimed | grimed | grimed |
Tương lai | will/shall² grime | will/shall grime hoặc wilt/shalt¹ grime | will/shall grime | will/shall grime | will/shall grime | will/shall grime |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | grime | grime hoặc grimest¹ | grime | grime | grime | grime |
Quá khứ | grimed | grimed | grimed | grimed | grimed | grimed |
Tương lai | were to grime hoặc should grime | were to grime hoặc should grime | were to grime hoặc should grime | were to grime hoặc should grime | were to grime hoặc should grime | were to grime hoặc should grime |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | grime | — | let’s grime | grime | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "grime", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)