many

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈmɛ.ni/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

many (so sánh hơn more many, so sánh nhất most many) /ˈmɛ.ni/

  1. Nhiều, lắm.
    many people think so — nhiều người nghĩ như vậy
    The challenges are serious and they are many — Các thử thách thì nghiêm trọng và chúng có nhiều.

Thành ngữ[sửa]

  • many a:
    1. Hơn một, nhiều.
      many a time — nhiều lần
      many a man think so — nhiều người nghĩ như vậy
  • for many a long day: Trong một thời gian dài.
  • to be one too many: Thừa.
  • to be one too many for: Mạnh hơn, tài hơn, không ai dịch được.

Danh từ[sửa]

many (không đếm được) /ˈmɛ.ni/

  1. Nhiều, nhiều cái, nhiều người.
    A great many do not understand this. — Rất nhiều người không hiểu điều này.

Thành ngữ[sửa]

  • the many:
    1. Số đông, quần chúng.
      Democracy must balance the rights of the few against the will of the many. — Chế độ dân chủ phải làm cho quyền của thiểu số cân xứng với quyền của quần chúng.

Tham khảo[sửa]