many
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈmɛ.ni/
![]() | [ˈmɛ.ni] |
Tính từ[sửa]
many (so sánh hơn more many, so sánh nhất most many) /ˈmɛ.ni/
- Nhiều, lắm.
- many people think so — nhiều người nghĩ như vậy
- The challenges are serious and they are many — Các thử thách thì nghiêm trọng và chúng có nhiều.
Thành ngữ[sửa]
- many a:
- for many a long day: Trong một thời gian dài.
- to be one too many: Thừa.
- to be one too many for: Mạnh hơn, tài hơn, không ai dịch được.
Danh từ[sửa]
many (không đếm được) /ˈmɛ.ni/
- Nhiều, nhiều cái, nhiều người.
- A great many do not understand this. — Rất nhiều người không hiểu điều này.
Thành ngữ[sửa]
- the many:
- Số đông, quần chúng.
- Democracy must balance the rights of the few against the will of the many. — Chế độ dân chủ phải làm cho quyền của thiểu số cân xứng với quyền của quần chúng.
- Số đông, quần chúng.
Tham khảo[sửa]
- "many". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)