harmonize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɑːr.mə.ˌnɑɪz/

Ngoại động từ[sửa]

harmonize ngoại động từ /ˈhɑːr.mə.ˌnɑɪz/

  1. Làm hài hoà, làm cân đối, làm hoà hợp.
  2. (Âm nhạc) Phối hoà âm.

Chia động từ[sửa]

Nội động từ[sửa]

harmonize nội động từ ((thường) + with) /ˈhɑːr.mə.ˌnɑɪz/

  1. Hài hoà với nhau, hoà hợp với nhau.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]