harmonize
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈhɑːr.mə.ˌnɑɪz/
Ngoại động từ[sửa]
harmonize ngoại động từ /ˈhɑːr.mə.ˌnɑɪz/
Chia động từ[sửa]
harmonize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ[sửa]
harmonize nội động từ ((thường) + with) /ˈhɑːr.mə.ˌnɑɪz/
Chia động từ[sửa]
harmonize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "harmonize". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)