Bước tới nội dung

hemstitch

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɛm.ˌstɪtʃ/

Ngoại động từ

[sửa]

hemstitch ngoại động từ /ˈhɛm.ˌstɪtʃ/

  1. Trang trí bằng giua.

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

hemstitch /ˈhɛm.ˌstɪtʃ/

  1. Mũi khâu giua.

Tham khảo

[sửa]