Bước tới nội dung

hex

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Động từ

[sửa]

hex /ˈhɛks/

  1. Làm ma thuật, bỏ bùa mê.

Chia động từ

[sửa]

Danh từ

[sửa]

hex /ˈhɛks/

  1. Bùa ma thuật.

Tham khảo

[sửa]