hinder
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈhɪn.dɜː/
Hoa Kỳ | [ˈhɪn.dɜː] |
Tính từ
[sửa]hinder /ˈhɪn.dɜː/
- Ở đằng sau.
Ngoại động từ
[sửa]hinder ngoại động từ /ˈhɪn.dɜː/
- Cản trở, gây trở ngại.
- to hinder someone's work — cản trở công việc của ai
- to hinder someone from working — cản trở không để ai làm việc gì
Chia động từ
[sửa]hinder
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to hinder | |||||
Phân từ hiện tại | hindering | |||||
Phân từ quá khứ | hindered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hinder | hinder hoặc hinderest¹ | hinders hoặc hindereth¹ | hinder | hinder | hinder |
Quá khứ | hindered | hindered hoặc hinderedst¹ | hindered | hindered | hindered | hindered |
Tương lai | will/shall² hinder | will/shall hinder hoặc wilt/shalt¹ hinder | will/shall hinder | will/shall hinder | will/shall hinder | will/shall hinder |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | hinder | hinder hoặc hinderest¹ | hinder | hinder | hinder | hinder |
Quá khứ | hindered | hindered | hindered | hindered | hindered | hindered |
Tương lai | were to hinder hoặc should hinder | were to hinder hoặc should hinder | were to hinder hoặc should hinder | were to hinder hoặc should hinder | were to hinder hoặc should hinder | were to hinder hoặc should hinder |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | hinder | — | let’s hinder | hinder | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "hinder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)