Bước tới nội dung

hiệu ứng nhà kính

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hiə̰ʔw˨˩ ɨŋ˧˥ ɲa̤ː˨˩ kïŋ˧˥hiə̰w˨˨ ɨ̰ŋ˩˧ ɲaː˧˧ kḭ̈n˩˧hiəw˨˩˨ ɨŋ˧˥ ɲaː˨˩ kɨn˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hiəw˨˨ ɨŋ˩˩ ɲaː˧˧ kïŋ˩˩hiə̰w˨˨ ɨŋ˩˩ ɲaː˧˧ kïŋ˩˩hiə̰w˨˨ ɨ̰ŋ˩˧ ɲaː˧˧ kḭ̈ŋ˩˧

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Pháp effet de serre.

Danh từ

[sửa]

hiệu ứng nhà kính

  1. Là hiệu ứng diễn ra khi khí quyển chứa khí đã hấp thụ tia cực quangnóng lên.
    Hiệu ứng nhà kính đang ngày càng gia tăng.

Dịch

[sửa]