Bước tới nội dung

hoá mỹ phẩm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwaː˧˥ miʔi˧˥ fə̰m˧˩˧hwa̰ː˩˧ mi˧˩˨ fəm˧˩˨hwaː˧˥ mi˨˩˦ fəm˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwa˩˩ mḭ˩˧ fəm˧˩hwa˩˩ mi˧˩ fəm˧˩hwa̰˩˧ mḭ˨˨ fə̰ʔm˧˩

Danh từ

[sửa]

hoá mỹ phẩm

  1. Mỹ phẩm được chế tạo từ các hoá chất tổng hợp sử dụng bên ngoài da hoặc niêm mạc để chăm sóc, dưỡng ẩm và tạo mùi hương cho cơ thểda.

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)