Bước tới nội dung

horrify

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈhɔr.ə.ˌfɑɪ/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

horrify ngoại động từ /ˈhɔr.ə.ˌfɑɪ/

  1. Làm khiếp sợ, làm kinh khiếp.
  2. Làm kinh tởm, làm khó chịu.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]