Bước tới nội dung

hype

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈhɑɪp/

Danh từ

hype /ˈhɑɪp/

  1. Sự quảng cáo thổi phồng, sự cường điệu.

Ngoại động từ

hype ngoại động từ /ˈhɑɪp/

  1. Quảng cáo thổi phồng, cường điệu.

Chia động từ

Tham khảo