hình cầu
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hï̤ŋ˨˩ kə̤w˨˩ | hïn˧˧ kəw˧˧ | hɨn˨˩ kəw˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hïŋ˧˧ kəw˧˧ |
Danh từ
[sửa]hình cầu
- (Hình học) Phần không gian nằm bên trong một bề mặt gồm các điểm trong không gian nằm cách một điểm cho trước (gọi là tâm) một khoảng cách không đổi (gọi là bán kính).
- Trái Đất có dạng hình cầu.
Ghi chú sử dụng
[sửa]Trong đời sống, từ hình cầu thường được dùng cùng nghĩa với mặt cầu; tuy nhiên trong hình học, hình cầu là phần không gian (3 chiều), còn mặt cầu chỉ là bề mặt (2 chiều).
The tich=4/3*pi*R^3 Dien tich=4Pi*R^2
trong do R la ban kinh cua khoi cau do