học tập
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ha̰ʔwk˨˩ tə̰ʔp˨˩ | ha̰wk˨˨ tə̰p˨˨ | hawk˨˩˨ təp˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hawk˨˨ təp˨˨ | ha̰wk˨˨ tə̰p˨˨ |
Động từ
[sửa]- Học và luyện tập cho biết, cho quen.
- Học tập quân sự rất chăm chỉ.
- Noi gương.
- Học tập các liệt sĩ cách mạng.
Tham khảo
[sửa]- "học tập", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)