Bước tới nội dung

học tập

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 學習.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̰ʔwk˨˩ tə̰ʔp˨˩ha̰wk˨˨ tə̰p˨˨hawk˨˩˨ təp˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hawk˨˨ təp˨˨ha̰wk˨˨ tə̰p˨˨

Động từ

[sửa]

học tập

  1. Họcluyện tập cho biết, cho quen.
    Học tập quân sự rất chăm chỉ.
  2. Noi gương.
    Học tập các liệt sĩ cách mạng.

Tham khảo

[sửa]