Bước tới nội dung

im lịm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
im˧˧ lḭʔm˨˩im˧˥ lḭm˨˨im˧˧ lim˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
im˧˥ lim˨˨im˧˥ lḭm˨˨im˧˥˧ lḭm˨˨

Từ tương tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

im lịm

  1. Không để lộ ra cho người khác biết.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]