Bước tới nội dung

immortalize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˈmɔr.tə.ˌlɑɪz/

Ngoại động từ

[sửa]

immortalize ngoại động từ /ɪ.ˈmɔr.tə.ˌlɑɪz/

  1. Làm thành bất tử, làm cho bất diệt, làm thành bất hủ, làm cho sống mãi; làm lưu danh muôn thuở.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]