Bước tới nội dung

immunize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɪ.mjə.ˌnɑɪz/

Ngoại động từ

[sửa]

immunize ngoại động từ /ˈɪ.mjə.ˌnɑɪz/

  1. Gây miễn dịch.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Làm mất hiệu lực, làm mất tác hại.
    to immunize a time-bomb — làm mất tác hại một quả bom nổ chậm; tháo kíp một quả bom nổ chậm

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)