Bước tới nội dung

incompetent

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪn.ˈkɑːm.pə.tənt/

Tính từ

[sửa]

incompetent /ˌɪn.ˈkɑːm.pə.tənt/

  1. Thiếu khả năng, thiếu trình độ kém cỏi, bất tài.
    to be incompetent to do something — không đủ khả năng làm việc gì
  2. (Pháp lý) Không đủ thẩm quyền; không thẩm quyền; không giá trị pháp lý.
    incompetent evidence — chứng cớ không có giá trị pháp lý

Danh từ

[sửa]

incompetent /ˌɪn.ˈkɑːm.pə.tənt/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người không đủ khả năng, người không đủ trình độ, người kém cỏi, người bất tài.
  2. (Pháp lý) Người không đủ thẩm quyền.

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)