incorporation
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪn.ˌkɔr.pə.ˈreɪ.ʃən/
Danh từ[sửa]
incorporation /ɪn.ˌkɔr.pə.ˈreɪ.ʃən/
Tham khảo[sửa]
- "incorporation". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛ̃.kɔʁ.pɔ.ʁa.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
incorporation /ɛ̃.kɔʁ.pɔ.ʁa.sjɔ̃/ |
incorporations /ɛ̃.kɔʁ.pɔ.ʁa.sjɔ̃/ |
incorporation gc /ɛ̃.kɔʁ.pɔ.ʁa.sjɔ̃/
- Sự trộn.
- Incorporation de jaunes d’œufs dans du sucre — sự trộn lòng đỏ trứng vào đường
- Sự cho vào, sự đưa vào, sự sáp nhập.
- (Quân sự) Sự phiên chế.
- (Tôn giáo) Sự thu nhận vào địa phận.
- (Ngôn ngữ học) Sự hỗn nhập.
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "incorporation". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)