Bước tới nội dung

indiscrétion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.dis.kʁe.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
indiscrétion
/ɛ̃.dis.kʁe.sjɔ̃/
indiscrétions
/ɛ̃.dis.kʁe.sjɔ̃/

indiscrétion gc /ɛ̃.dis.kʁe.sjɔ̃/

  1. Sự ý tứ, sự lộ liễu, sự tò mò, điều ý tứ, điều lộ liễu.
    Il poussait l’indiscrétion jusqu'à lire mon courrier — nó tò mò đến mức đọc cả thư tín của tôi
    L’indiscrétion d’une question — sự lộ liễu của một câu hỏi
  2. Sự không kín đáo, sự hở chuyện, sự hớ hênh, điều nói hở, điều hớ hênh.
    Les indiscrétions d’un enfant — những điều nói hở của một em bé

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]