Bước tới nội dung

induce

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈduːs/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

induce ngoại động từ /ɪn.ˈduːs/

  1. Xui, xui khiến.
    to induce someone to do something — xui ai làm việc gì
  2. Gây ra, đem lại.
    to induce sleep — gây buồn ngủ, làm cho buồn ngủ
  3. (Điện học) Cảm.
  4. Quy vào, kết luận.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]