Bước tới nội dung

infiltration

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˌfɪɫ.ˈtreɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

infiltration /ɪn.ˌfɪɫ.ˈtreɪ.ʃən/

  1. Sự rỉ qua; vật rỉ qua.
  2. (Quân sự) ; (chính trị) sự xâm nhập từng tốp.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (quân sự) sự chuyển vận (quân và xe cộ) từng tốp (để tránh máy bay địch).
  4. (Y học) Sự thâm nhiễm.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.fil.tʁa.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
infiltration
/ɛ̃.fil.tʁa.sjɔ̃/
infiltrations
/ɛ̃.fil.tʁa.sjɔ̃/

infiltration gc /ɛ̃.fil.tʁa.sjɔ̃/

  1. Sự thấm, sự ngấm.
  2. (Y học) Sự thâm nhiễm, sự ngấm, sự tiêm ngấm.
    Infiltration anesthésique — sự tiêm ngấm thuốc tê
  3. Sự thâm nhập.
    L’infiltration des idées modernes — sự thâm nhập của những tư tưỏng hiện đại

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)