Bước tới nội dung

inspirateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃s.pi.ʁa.tœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực inspirateur
/ɛ̃s.pi.ʁa.tœʁ/
inspirateurs
/ɛ̃s.pi.ʁa.tœʁ/
Giống cái inspiratrice
/ɛ̃s.pi.ʁat.ʁis/
inspiratrices
/ɛ̃s.pi.ʁat.ʁis/

inspirateur /ɛ̃s.pi.ʁa.tœʁ/

  1. (Sinh vật học; sinh lý học) Hít vào.
    Muscle inspirateur — cơ hít vào
  2. (Từ hiếm; nghĩa ít dùng) Gợi cảm, gây cảm hứng.
    Souffle inspirateur — nguồn cảm hứng

Trái nghĩa

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít inspiratrice
/ɛ̃s.pi.ʁat.ʁis/
inspiratrices
/ɛ̃s.pi.ʁat.ʁis/
Số nhiều inspiratrice
/ɛ̃s.pi.ʁat.ʁis/
inspiratrices
/ɛ̃s.pi.ʁat.ʁis/

inspirateur /ɛ̃s.pi.ʁa.tœʁ/

  1. Người truyền cảm, người gợi ý, vật truyền cảm.
  2. Người khởi xướng.
    L’inspirateur d’une doctrine — người khởi xướng một học thuyết
    L’inspirateur d’un complot — người khởi xướng một âm mưu

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
inspirateur
/ɛ̃s.pi.ʁa.tœʁ/
inspirateurs
/ɛ̃s.pi.ʁa.tœʁ/

inspirateur /ɛ̃s.pi.ʁa.tœʁ/

  1. (Y học) Máy thở nhân tạo.

Tham khảo

[sửa]