intercalaire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.tɛʁ.ka.lɛʁ/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | intercalaire /ɛ̃.tɛʁ.ka.lɛʁ/ |
intercalaires /ɛ̃.tɛʁ.ka.lɛʁ/ |
Giống cái | intercalaire /ɛ̃.tɛʁ.ka.lɛʁ/ |
intercalaires /ɛ̃.tɛʁ.ka.lɛʁ/ |
intercalaire /ɛ̃.tɛʁ.ka.lɛʁ/
- Lồng (vào giữa), gài, xen (vào giữa) chêm.
- Feuille intercalaire — tờ gài
- Proposition intercalaire — (ngôn ngữ học) mệnh đề chêm
- Nhuận.
- Mois intercalaire — tháng nhuận
- (Thực vật học) (ở) gióng.
- Croissance intercalaire — sinh trưởng gióng
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
intercalaire /ɛ̃.tɛʁ.ka.lɛʁ/ |
intercalaires /ɛ̃.tɛʁ.ka.lɛʁ/ |
intercalaire gđ /ɛ̃.tɛʁ.ka.lɛʁ/
Tham khảo
[sửa]- "intercalaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)