nhuận
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɲwə̰ʔn˨˩ | ɲwə̰ŋ˨˨ | ɲwəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɲwən˨˨ | ɲwə̰n˨˨ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “nhuận”
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Tính từ
[sửa]nhuận
- Ngày do tháng hai có.
- Ngày.
- Các năm có số biểu thị chia hết cho
- (Như 1968, 1972, 1976...) Là những năm nhuận.
- Tháng.
- Năm giáp dần nhuận tháng tư.
- Tháng.
- Tháng tư nhuận.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "nhuận", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)