intoxicated
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.sə.ˌkeɪ.təd/
Hoa Kỳ | [.sə.ˌkeɪ.təd] |
Động từ
[sửa]intoxicated
- Quá khứ và phân từ quá khứ của intoxicate
Chia động từ
[sửa]intoxicate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
[sửa]intoxicated /.sə.ˌkeɪ.təd/
Tham khảo
[sửa]- "intoxicated", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)