Bước tới nội dung

invigorate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪn.ˈvɪ.ɡə.ˌreɪt/

Ngoại động từ

[sửa]

invigorate ngoại động từ /ɪn.ˈvɪ.ɡə.ˌreɪt/

  1. Làm cho cường tráng, tiếp sinh lực cho; làm thêm hăng hái.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]