jalousie
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈdʒæ.lə.si/
Danh từ[sửa]
jalousie /ˈdʒæ.lə.si/
Tham khảo[sửa]
- "jalousie". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ʒa.lu.zi/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
jalousie /ʒa.lu.zi/ |
jalousies /ʒa.lu.zi/ |
jalousie gc /ʒa.lu.zi/
- Lòng ghen ghét, lòng ganh tị.
- Jalousie de métier — lòng ganh tị trong nghề nghiệp
- Chứng ghen tuông, máu ghen.
- La jalousie d’un mari — chứng ghen tuông của một ông chồng
- Bức mành, bức sáo.
- (Thực vật học) Cẩm chướng râu.
- Bánh kem mơ.
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "jalousie". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)