Bước tới nội dung

jarring

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈdʒɑːr.riɳ/

Động từ

[sửa]

jarring

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "jar" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

jarring /ˈdʒɑːr.riɳ/

  1. Chói tai, nghịch tai, làm gai người.
    a jarring sound — tiếng chói tai
    a jarring note — (âm nhạc) nốt nghịch tai
  2. Làm choáng (óc... ), làm bực bội, làm khó chịu (thần kinh, cân não... ).
  3. Va chạm, xung đột, mâu thuẫn, bất đồng, không hoà hợp.
    jarring interests — quyền lợi xung dột
    jarring opinions — ý kiến bất đồng, ý kiến mâu thuẫn

Tham khảo

[sửa]