Bước tới nội dung

kỹ sư đào mỏ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kiʔi˧˥˧˧ ɗa̤ːw˨˩ mɔ̰˧˩˧ki˧˩˨ ʂɨ˧˥ ɗaːw˧˧˧˩˨ki˨˩˦ ʂɨ˧˧ ɗaːw˨˩˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kḭ˩˧ ʂɨ˧˥ ɗaːw˧˧˧˩ki˧˩ ʂɨ˧˥ ɗaːw˧˧˧˩kḭ˨˨ ʂɨ˧˥˧ ɗaːw˧˧ mɔ̰ʔ˧˩

Danh từ

[sửa]

kỹ sư đào mỏ

  1. (lóng) Kẻ ưa dùng nhan sắcmiệng lưỡi để bám lấy những người có quyền thế tiền bạc để kiếm chác.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)