Bước tới nội dung

lều chõng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
le̤w˨˩ ʨaʔawŋ˧˥lew˧˧ ʨawŋ˧˩˨lew˨˩ ʨawŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lew˧˧ ʨa̰wŋ˩˧lew˧˧ ʨawŋ˧˩lew˧˧ ʨa̰wŋ˨˨

Danh từ

[sửa]

lều chõng

  1. Lềuchõng của thí sinh đi thi thời xưa. Ngr. Cảnh đi thi thời phong kiến.

Tham khảo

[sửa]