lamented
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /lə.ˈmɛn.təd/
Động từ[sửa]
lamented
Chia động từ[sửa]
lament
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to lament | |||||
Phân từ hiện tại | lamenting | |||||
Phân từ quá khứ | lamented | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lament | lament hoặc lamentest¹ | laments hoặc lamenteth¹ | lament | lament | lament |
Quá khứ | lamented | lamented hoặc lamentedst¹ | lamented | lamented | lamented | lamented |
Tương lai | will/shall² lament | will/shall lament hoặc wilt/shalt¹ lament | will/shall lament | will/shall lament | will/shall lament | will/shall lament |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | lament | lament hoặc lamentest¹ | lament | lament | lament | lament |
Quá khứ | lamented | lamented | lamented | lamented | lamented | lamented |
Tương lai | were to lament hoặc should lament | were to lament hoặc should lament | were to lament hoặc should lament | were to lament hoặc should lament | were to lament hoặc should lament | were to lament hoặc should lament |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | lament | — | let’s lament | lament | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
lamented /lə.ˈmɛn.təd/
- Được thương xót, được thương tiếc, được than khóc.
- the lamented Mr X — ông X người đã quá cố được chúng ta thương tiếc
Tham khảo[sửa]
- "lamented". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)