lane
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈleɪn/
![]() | [ˈleɪn] |
Danh từ[sửa]
lane (số nhiều lanes)
- Làn (đường).
- Đường nhỏ, đường làng.
- Đường hẻm, ngõ hẻm (ở thành phố).
- Khoảng giữa hàng người.
- Đường quy định cho tàu biển.
- Đường dành riêng cho xe cộ đi hàng một.
Thành ngữ[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "lane". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)