Bước tới nội dung

lariat

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɛr.i.ət/

Danh từ

[sửa]

lariat /ˈlɛr.i.ət/

  1. Dây thừng (để cột ngựa vào cọc).
  2. Dây thòng lọng (để bắt ngựa, bò... ).

Ngoại động từ

[sửa]

lariat ngoại động từ /ˈlɛr.i.ət/

  1. Bắt (ngựa, thú rừng) bằng dây thòng lọng.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]