legitimatize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /lɪ.ˈdʒɪ.tə.mə.ˌtɑɪz/

Ngoại động từ[sửa]

legitimatize ngoại động từ /lɪ.ˈdʒɪ.tə.mə.ˌtɑɪz/

  1. Hợp pháp hoá.
  2. Chính thống hoá.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]