Bước tới nội dung

lettered

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɛ.tɜːd/

Động từ

[sửa]

lettered

  1. Quá khứphân từ quá khứ của letter

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

lettered /ˈlɛ.tɜːd/

  1. Có học, hay chữ, thông thái.
  2. chữ in, có chữ viết vào...
  3. (Thuộc) Văn chương, (thuộc) văn học.

Tham khảo

[sửa]