lettered
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈlɛ.tɜːd/
Động từ[sửa]
lettered
Chia động từ[sửa]
letter
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to letter | |||||
Phân từ hiện tại | lettering | |||||
Phân từ quá khứ | lettered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | letter | letter hoặc letterest¹ | letters hoặc lettereth¹ | letter | letter | letter |
Quá khứ | lettered | lettered hoặc letteredst¹ | lettered | lettered | lettered | lettered |
Tương lai | will/shall² letter | will/shall letter hoặc wilt/shalt¹ letter | will/shall letter | will/shall letter | will/shall letter | will/shall letter |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | letter | letter hoặc letterest¹ | letter | letter | letter | letter |
Quá khứ | lettered | lettered | lettered | lettered | lettered | lettered |
Tương lai | were to letter hoặc should letter | were to letter hoặc should letter | were to letter hoặc should letter | were to letter hoặc should letter | were to letter hoặc should letter | were to letter hoặc should letter |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | letter | — | let’s letter | letter | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ[sửa]
lettered /ˈlɛ.tɜːd/
- Có học, hay chữ, thông thái.
- Có chữ in, có chữ viết vào...
- (Thuộc) Văn chương, (thuộc) văn học.
Tham khảo[sửa]
- "lettered". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)