Bước tới nội dung

liberate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɪ.bə.ˌreɪt/

Ngoại động từ

[sửa]

liberate ngoại động từ /ˈlɪ.bə.ˌreɪt/

  1. Tha, thả, giải phóng, phóng thích, cho tự do.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]