liquidate
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈlɪ.kwə.ˌdeɪt/
Hoa Kỳ | [ˈlɪ.kwə.ˌdeɪt] |
Ngoại động từ[sửa]
liquidate ngoại động từ /ˈlɪ.kwə.ˌdeɪt/
Chia động từ[sửa]
liquidate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ[sửa]
liquidate nội động từ /ˈlɪ.kwə.ˌdeɪt/
- Thanh toán nợ; thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh.
Chia động từ[sửa]
liquidate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "liquidate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)