liquidate
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈlɪ.kwə.ˌdeɪt/
| [ˈlɪ.kwə.ˌdeɪt] |
Ngoại động từ
liquidate ngoại động từ /ˈlɪ.kwə.ˌdeɪt/
Chia động từ
liquidate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
liquidate nội động từ /ˈlɪ.kwə.ˌdeɪt/
- Thanh toán nợ; thanh toán mọi khoản để thôi kinh doanh.
Chia động từ
liquidate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “liquidate”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)