louche
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈluːʃ/
Tính từ[sửa]
louche /ˈluːʃ/
Tham khảo[sửa]
- "louche", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /luʃ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | louche /luʃ/ |
louches /luʃ/ |
Giống cái | louche /luʃ/ |
louches /luʃ/ |
louche /luʃ/
- Lác, lé (mắt).
- Đục.
- Vin louche — rượu nho đục
- Lumière louche — ánh sáng đục
- Mập mờ, ám muội.
- Phrase louche — câu mập mờ
- Il y a là-dessous quelque chose de louche — trong đó có cái gì ám muội đây
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
louche /luʃ/ |
louches /luʃ/ |
louche gđ /luʃ/
Trái nghĩa[sửa]
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
louche /luʃ/ |
louches /luʃ/ |
louche gc /luʃ/
- Cái muôi, cái môi.
- (Nông nghiệp) Gáo tưới phân.
- Mũi xoi (thợ tiện).
- (Thông tục) Bàn tay.
- Serrer la louche à un ami — siết chặt tay bạn, bắt tay bạn
Tham khảo[sửa]
- "louche", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)