lustre
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]lustre
Danh từ
[sửa]lustre ((từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (cũng) luster /'lʌstə/)
Tham khảo
[sửa]- "lustre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /lystʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
lustre /lystʁ/ |
lustres /lystʁ/ |
lustre gđ /lystʁ/
Tham khảo
[sửa]- "lustre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)